Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở ngoài rìa
* ttừ|- outlying
* Từ tham khảo/words other:
-
không có ở trần gian này
-
không có oán hận
-
không có óc buôn bán
-
không có óc quan sát
-
không có óc sáng tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở ngoài rìa
* Từ tham khảo/words other:
- không có ở trần gian này
- không có oán hận
- không có óc buôn bán
- không có óc quan sát
- không có óc sáng tạo