Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khua chuông gióng trống
- to make a lot of noise about something|= nó khua chuông gióng trống chứ chẳng làm trò trống gì he makes a lot of noise but he does nothing
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tổng tham mưu
-
bộ tổng tư lệnh
-
bò tót
-
bố trận
-
bờ trân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khua chuông gióng trống
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tổng tham mưu
- bộ tổng tư lệnh
- bò tót
- bố trận
- bờ trân