Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác chiến vùng núi
* dtừ|- mountain warfare
* Từ tham khảo/words other:
-
nguồn phóng xạ
-
nguồn pin
-
nguồn sáng
-
nguồn sinh sống
-
nguồn sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác chiến vùng núi
* Từ tham khảo/words other:
- nguồn phóng xạ
- nguồn pin
- nguồn sáng
- nguồn sinh sống
- nguồn sông