Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực tản quân
- dispersal area
* Từ tham khảo/words other:
-
người giả ốm để trốn việc
-
người giả tạo
-
người giả vờ
-
người giả vờ giả vĩnh
-
người gia-va
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực tản quân
* Từ tham khảo/words other:
- người giả ốm để trốn việc
- người giả tạo
- người giả vờ
- người giả vờ giả vĩnh
- người gia-va