Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực nhà nước
- public sector; state sector|= trong khu vực nhà nước, có 6400 xí nghiệp, tập trung chủ yếu ở các đô thị in the public sector, there are 6,400 enterprises, mostly located in urban areas
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm nghề quảng cáo
-
người làm nghề trang trí
-
người làm nghề trồng cây
-
người làm nghề trồng rau
-
người làm nghề tự do ở địa phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực nhà nước
* Từ tham khảo/words other:
- người làm nghề quảng cáo
- người làm nghề trang trí
- người làm nghề trồng cây
- người làm nghề trồng rau
- người làm nghề tự do ở địa phương