Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưỡng khí
- (cũ) Oxygen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dưỡng khí
- oxygen|= tôi đang cần dưỡng khí (đùa cợt) i need some fresh air|= lặn có thiết bị dưỡng khí to dive with breathing equipment
* Từ tham khảo/words other:
-
bên lương bên giáo
-
bén mảng
-
bền màu
-
bên mẹ
-
bến mê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưỡng khí
* Từ tham khảo/words other:
- bên lương bên giáo
- bén mảng
- bền màu
- bên mẹ
- bến mê