Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực đồn trú
- staging/bivouac area
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng dán giấy
-
vọng đăng
-
vòng đánh dấu khăn ăn
-
vòng đầu dây
-
vòng dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực đồn trú
* Từ tham khảo/words other:
- vòng dán giấy
- vọng đăng
- vòng đánh dấu khăn ăn
- vòng đầu dây
- vòng dây