qui mô | * noun -size, demension; scale =sản xuất theo qui mô công nghiệp+industrial scale production * adjective -large scale =kế hoạch qui mô+a large-scale plan |
qui mô | * dtừ|- size, demension; scale|= sản xuất theo qui mô công nghiệp industrial scale production|* ttừ|- large scale|= kế hoạch qui mô a large-scale plan |
* Từ tham khảo/words other:
- chim sổ
- chim sơn ca
- chim te te
- chim thanh bình
- chim thiên cầm