Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không xứng đáng
* dtừ|- worthlessness, unworthiness|* ttừ|- undignified, worthless, undue, unqualifiable, unworthy, undeserving, undeserved, unmerited
* Từ tham khảo/words other:
-
đại hội đảng
-
đại hội đồng
-
đại hội hàng năm
-
đại hội hướng đạo
-
đại hội quốc dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không xứng đáng
* Từ tham khảo/words other:
- đại hội đảng
- đại hội đồng
- đại hội hàng năm
- đại hội hướng đạo
- đại hội quốc dân