Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai trái
* adj
- wrong
=thái độ sai trái+wrong attitude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sai trái
* ttừ|- bear heavy fruit; wrong, erroneous, incorrect|= thái độ sai trái wrong attitude
* Từ tham khảo/words other:
-
cho lên lớp
-
cho lên máy bay
-
cho lên tàu
-
cho lên xe
-
cho lên xe lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai trái
* Từ tham khảo/words other:
- cho lên lớp
- cho lên máy bay
- cho lên tàu
- cho lên xe
- cho lên xe lửa