Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể nổ
* ttừ|- inexplosive
* Từ tham khảo/words other:
-
người giữ vai chính
-
người giữ vai trò chủ chốt
-
người giữ vai trò chủ đạo
-
người giữ vững
-
người giữ vững tinh thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể nổ
* Từ tham khảo/words other:
- người giữ vai chính
- người giữ vai trò chủ chốt
- người giữ vai trò chủ đạo
- người giữ vững
- người giữ vững tinh thần