Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể hủy bỏ
* dtừ|- irrevocability, indefeasibility|* ttừ|- irrevocable, indefeasible, inextinguishable, unrecallable
* Từ tham khảo/words other:
-
bát nháo
-
bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử
-
bất nhất
-
bất nhật
-
bạt nhĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể hủy bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bát nháo
- bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử
- bất nhất
- bất nhật
- bạt nhĩ