hồn phách | - Soul vital spirit; soul (as opposite to body) =Sợ bạt cả hồn phách+To be frightened out of one's senses =Hồn bay phách lạc+To be frightened out of one's senses |
hồn phách | - soul vital spirit; soul (as opposite to body)|= sợ bạt cả hồn phách to be frightened out of one's senses|= hồn bay phách lạc to be frightened out of one's senses |
* Từ tham khảo/words other:
- buộc phải
- buộc phải ăn uống
- buộc phải di chuyển về phía trước
- buộc phải suy nghị lại
- buộc phải tự hành xác để hối lỗi