Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể hiểu được
* dtừ|- unintelligibility, incomprehensibility, fathomlessness|* ttừ|- fathomless, unintelligible, incognizable, inconceivable, inapprehensible
* Từ tham khảo/words other:
-
sai số
-
sai số bất khả định
-
sai số cái nhiên
-
sai số địa bàn
-
sai số dụng cụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể hiểu được
* Từ tham khảo/words other:
- sai số
- sai số bất khả định
- sai số cái nhiên
- sai số địa bàn
- sai số dụng cụ