Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắp nắp
- accumulate; lay up, store up; put up, save up
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm đại tràng
-
viêm dây thần kinh
-
viêm dị ứng
-
viêm động mạch
-
viêm động mạch chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắp nắp
* Từ tham khảo/words other:
- viêm đại tràng
- viêm dây thần kinh
- viêm dị ứng
- viêm động mạch
- viêm động mạch chủ