Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể đè nén được
* ttừ|- insuppressible
* Từ tham khảo/words other:
-
thời quá khứ chưa hoàn thành
-
thời quá khứ xa
-
thói quá lo lắng về sức khỏe của mình
-
thói quan liêu
-
thói quan liêu giấy tờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể đè nén được
* Từ tham khảo/words other:
- thời quá khứ chưa hoàn thành
- thời quá khứ xa
- thói quá lo lắng về sức khỏe của mình
- thói quan liêu
- thói quan liêu giấy tờ