Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thả neo
* đtừ unanchor|* ttừ|- unanchored
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt úp sấp
-
đất uỷ trị
-
đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
-
đặt vấn đề
-
đặt vấn đề nghi ngờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thả neo
* Từ tham khảo/words other:
- đặt úp sấp
- đất uỷ trị
- đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
- đặt vấn đề
- đặt vấn đề nghi ngờ