Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xài xể
- to give somebody a telling-off/talking-to/dressing-down|= bị xài xể to get a telling-off/talking-to/dressing-down|= phải xài xể nó một trận nên thân mới được he needs a good talking-to
* Từ tham khảo/words other:
-
thúc dục
-
thục đức
-
thực dụng
-
thực đúng
-
thức đựng trong hòm mây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xài xể
* Từ tham khảo/words other:
- thúc dục
- thục đức
- thực dụng
- thực đúng
- thức đựng trong hòm mây