Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không tán thành
* dtừ|- disapproval, disapprobation, disfavour; * đtừ disapprove|* ngđtừ|- disfavour, deprecate|* nđtừ|- differ; * phó từ disapprovingly|* ttừ|- unfavourable, unapproving, disapprobative, deprecating, deprecative
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng trũng
-
vùng trước mắt
-
vùng tự do
-
vung tứ linh
-
vùng và vùng vằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không tán thành
* Từ tham khảo/words other:
- vùng trũng
- vùng trước mắt
- vùng tự do
- vung tứ linh
- vùng và vùng vằng