Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình dạng
* noun
- form, shape
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hình dạng
- form; shape|= (có) hình dạng như một con cá shaped like a fish; fish-shaped
* Từ tham khảo/words other:
-
bột thơm
-
bót thuốc lá
-
bọt thủy tinh
-
bột thủy tinh
-
bớt tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình dạng
* Từ tham khảo/words other:
- bột thơm
- bót thuốc lá
- bọt thủy tinh
- bột thủy tinh
- bớt tiêu