Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không rung rinh
* ttừ|- unwavering
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chữa mẹo
-
phép chữa rơngen
-
phép chữa vật lý
-
phép chữa vi lượng đồng căn
-
phép chụp ảnh hiển vi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không rung rinh
* Từ tham khảo/words other:
- phép chữa mẹo
- phép chữa rơngen
- phép chữa vật lý
- phép chữa vi lượng đồng căn
- phép chụp ảnh hiển vi