không rõ ràng | * dtừ|- darkness, inexplicitness, indefiniteness, inarticulateness, indetermination, indescribability, indescribableness, laxity, ambiguity, indistinctness, distortion; * phó từ darkly|* ttừ|- indistinct, lax, blind, indescribable, cloudy, transcendental, blear, woolly, loose, inarticulate, ambiguous, dubious, unclear, dim, ill-defined, inexplicit, unprecise, indefinite, dark, distortional, delphian |
* Từ tham khảo/words other:
- quả nhân
- quá nhanh nhẩu
- quá nhạy
- quá nhạy cảm
- quá nhẽ