Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương đương
* adj
- equivalent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tương đương
- equivalent; tantamount
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên trách
-
chuyện trai gái
-
chuyện trẻ con
-
chuyên trị
-
chuyện trò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương đương
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên trách
- chuyện trai gái
- chuyện trẻ con
- chuyên trị
- chuyện trò