Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không quá tự tin
* ttừ|- unpresumptuous
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng sinh tử giá thú
-
phóng sự
-
phóng sự ảnh
-
phóng sự điều tra
-
phóng sự truyền hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không quá tự tin
* Từ tham khảo/words other:
- phòng sinh tử giá thú
- phóng sự
- phóng sự ảnh
- phóng sự điều tra
- phóng sự truyền hình