Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệm nhánh
- branch store
* Từ tham khảo/words other:
-
vẹt caca
-
vết cắn
-
vết cào xước
-
vết cắt
-
vết cắt bằng kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệm nhánh
* Từ tham khảo/words other:
- vẹt caca
- vết cắn
- vết cào xước
- vết cắt
- vết cắt bằng kéo