Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nhiệt tình
* dtừ|- coolness, half-heartedness; * phó từ coolly|* ttừ|- cold, half-hearted, unenthusiastic, cool
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu văn khắc
-
khoa nghiên cứu vật hại
-
khoa nghiên cứu về ấn-độ
-
khoa nghiên cứu về bầu cử
-
khoa nghiên cứu về đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nhiệt tình
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu văn khắc
- khoa nghiên cứu vật hại
- khoa nghiên cứu về ấn-độ
- khoa nghiên cứu về bầu cử
- khoa nghiên cứu về đá