Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nao núng
* thngữ|- stiff upper lip, not to turn a hair; without turning a hair|* ttừ|- unwavering, unabashed, unflinching, undeterred, unbroken, relentless, unfaltering, unflagging, unappalled, undismayed
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ thích người sang
-
kẻ thích nhàn hạ
-
kẻ thô lỗ
-
kế thống
-
kẻ thông đồng giả dìm giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nao núng
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ thích người sang
- kẻ thích nhàn hạ
- kẻ thô lỗ
- kế thống
- kẻ thông đồng giả dìm giá