Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại đức
- venerable (middle-ranking bonze)
* Từ tham khảo/words other:
-
phần lẻ
-
phản lệnh
-
phân liệt
-
phân lô
-
phân loài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại đức
* Từ tham khảo/words other:
- phần lẻ
- phản lệnh
- phân liệt
- phân lô
- phân loài