Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không hòa tan được
* dtừ|- insolubility|* ngđtừ|- insolubilize|* ttừ|- insoluble, indissoluble
* Từ tham khảo/words other:
-
không có mái chèo
-
không có mái rạ
-
không có mái tranh
-
không có màn
-
không có màn che
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không hòa tan được
* Từ tham khảo/words other:
- không có mái chèo
- không có mái rạ
- không có mái tranh
- không có màn
- không có màn che