Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không do dự
* thngữ|- to make no bones about (of), without demur|* ttừ|- unhesitating, decided, unflinching, unfaltering
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ lội
-
chỗ lồi lên
-
chỗ lồi lên gồ ghề
-
chỗ lồi lõm
-
chỗ lồi ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không do dự
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lội
- chỗ lồi lên
- chỗ lồi lên gồ ghề
- chỗ lồi lõm
- chỗ lồi ra