Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
du lịch giải trí
- leisure tourism
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng thời gian
-
khoảng thời gian năm năm
-
khoảng thời gian ngắn
-
khoảng thời gian ở giữa
-
khoảng thời gian vô tận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
du lịch giải trí
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng thời gian
- khoảng thời gian năm năm
- khoảng thời gian ngắn
- khoảng thời gian ở giữa
- khoảng thời gian vô tận