Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không điều kiện
- xem vô điều kiện|- unconditioned
* Từ tham khảo/words other:
-
để cho
-
để cho ai toàn quyền hành động
-
để cho biết
-
dễ cho chạy
-
để cho chọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không điều kiện
* Từ tham khảo/words other:
- để cho
- để cho ai toàn quyền hành động
- để cho biết
- dễ cho chạy
- để cho chọn