Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử tử hình
- to condemn/sentence somebody to death|= kẻ giết người hàng loạt tất nhiên phải bị xử tử hình naturally, serial killers will be sentenced to death
* Từ tham khảo/words other:
-
dòng thu
-
đồng thụ trái
-
đồng thừa kế
-
dòng thuần
-
đóng thuế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử tử hình
* Từ tham khảo/words other:
- dòng thu
- đồng thụ trái
- đồng thừa kế
- dòng thuần
- đóng thuế