Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không địch nổi
* thngữ|- to be too much for
* Từ tham khảo/words other:
-
đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao
-
đi dự các cuộc vui
-
đi dự hội nghị
-
đi du lịch
-
đi du lịch bằng xe lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không địch nổi
* Từ tham khảo/words other:
- đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao
- đi dự các cuộc vui
- đi dự hội nghị
- đi du lịch
- đi du lịch bằng xe lửa