ông bà | - grandfather and grandmother |
ông bà | - grandparents|= ông bà anh còn (sống) không? are yyour grandparents still alive|- ancestors; forefathers; forbears|= ông bà ta rất trọng chữ tín our ancestors were very particular about loyalty|- mr and mrs|= ông bà a là nhạc gia của tôi mr and mrs a are my in-laws |
* Từ tham khảo/words other:
- che bằng nệm
- chế biến
- chế biến gia công
- che bóng
- che bóng lên