Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đầy
- less than|= không đầy mười phút là tôi đã đến nơi it took me less than ten minutes to reach my destination
* Từ tham khảo/words other:
-
phình lên
-
phỉnh lừa
-
phình mạch
-
phình mạch giả
-
phình mạch giang mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đầy
* Từ tham khảo/words other:
- phình lên
- phỉnh lừa
- phình mạch
- phình mạch giả
- phình mạch giang mai