Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không có tủy
* ttừ|- marrowless
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc chống đổ mồ hôi
-
thuốc chống nôn
-
thuốc chống phóng xạ
-
thuốc chống sốt rét
-
thuốc chống thụ thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không có tủy
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc chống đổ mồ hôi
- thuốc chống nôn
- thuốc chống phóng xạ
- thuốc chống sốt rét
- thuốc chống thụ thai