Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó sứ
- (sử học) Assitant envoy
-Deputy resident (under French domination)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phó sứ
- (sử học) assitant envoy; deputy resident (under french domination); vice minister, deputy provincial administrator
* Từ tham khảo/words other:
-
chi nhánh của hội tam điểm
-
chí nhật
-
chỉ nhị
-
chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn
-
chỉ nhoáng một cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó sứ
* Từ tham khảo/words other:
- chi nhánh của hội tam điểm
- chí nhật
- chỉ nhị
- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn
- chỉ nhoáng một cái