Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không có ngày nào ... không ...
- never a day passes but...|= không có ngày nào nó không điện thoại cho tôi he phones me every day; never a day passes but he phones me; barely a day goes by but he phones me
* Từ tham khảo/words other:
-
số lượng dư thừa
-
số lượng gấp mười
-
số lượng gỗ xẻ
-
số lượng hàng mất
-
số lượng hàng thiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không có ngày nào ... không ...
* Từ tham khảo/words other:
- số lượng dư thừa
- số lượng gấp mười
- số lượng gỗ xẻ
- số lượng hàng mất
- số lượng hàng thiếu