Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không có dạ dày
* ttừ|- stomachless
* Từ tham khảo/words other:
-
giậm chân tại chỗ
-
giậm chân tại chỗ theo nhịp
-
giảm chất lượng
-
giảm chi
-
giảm chỉ còn một nửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không có dạ dày
* Từ tham khảo/words other:
- giậm chân tại chỗ
- giậm chân tại chỗ theo nhịp
- giảm chất lượng
- giảm chi
- giảm chỉ còn một nửa