Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận may
- good luck; good fortune; windfall; godsend|= vận may rất lớn the devil's own luck|= vận may có một không hai, vận may cả đời mới có một lần the chance of a lifetime/in a million
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn lau bụi
-
khăn lau cốc
-
khăn lau mặt
-
khăn lau tay
-
khăn lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận may
* Từ tham khảo/words other:
- khăn lau bụi
- khăn lau cốc
- khăn lau mặt
- khăn lau tay
- khăn lễ