Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận may
- good luck; good fortune; windfall; godsend|= vận may rất lớn the devil's own luck|= vận may có một không hai, vận may cả đời mới có một lần the chance of a lifetime/in a million
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng nói lầm bầm
-
tiếng nói lắp bắp
-
tiếng nói líu lo
-
tiếng nói líu nhíu khó hiểu
-
tiếng nói líu ríu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận may
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng nói lầm bầm
- tiếng nói lắp bắp
- tiếng nói líu lo
- tiếng nói líu nhíu khó hiểu
- tiếng nói líu ríu