Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chuyên môn hóa
* ttừ|- unskilled, unspecialized
* Từ tham khảo/words other:
-
hay ưỡn ngực làm bộ
-
hay uống rượu
-
hay vào bừa
-
hay ve vãn
-
hay vi phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chuyên môn hóa
* Từ tham khảo/words other:
- hay ưỡn ngực làm bộ
- hay uống rượu
- hay vào bừa
- hay ve vãn
- hay vi phạm