Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chịu hợp tác
* ttừ|- uncooperative
* Từ tham khảo/words other:
-
chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn
-
cho cấy thu tô
-
cho chắc ăn
-
chỗ chai yên
-
chó chăn cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chịu hợp tác
* Từ tham khảo/words other:
- chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn
- cho cấy thu tô
- cho chắc ăn
- chỗ chai yên
- chó chăn cừu