Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội nhập
- (tâm lý) Introjection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội nhập
- introjection; imported|= hàng nội nhập imported goods
* Từ tham khảo/words other:
-
chất màu đỏ tía
-
chất màu thủy tinh xanh
-
chắt mót
-
chất mực
-
chất nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội nhập
* Từ tham khảo/words other:
- chất màu đỏ tía
- chất màu thủy tinh xanh
- chắt mót
- chất mực
- chất nặng