Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bình thường
- xem bất bình thường
* Từ tham khảo/words other:
-
vết bầm máu
-
vết bầm tím
-
vết bẩn
-
vết bẩn ghê tởm
-
vết bánh xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bình thường
* Từ tham khảo/words other:
- vết bầm máu
- vết bầm tím
- vết bẩn
- vết bẩn ghê tởm
- vết bánh xe