Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựa cột
* đùa cợt|- to go before the firing squad|= cho ai dựa cột to send somebody to the firing squad
* Từ tham khảo/words other:
-
ca vát
-
cà vạt
-
ca vát nhỏ bản
-
cá vảy bạc
-
cá vảy chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựa cột
* Từ tham khảo/words other:
- ca vát
- cà vạt
- ca vát nhỏ bản
- cá vảy bạc
- cá vảy chân