Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không biết tính toán
* thngữ|- not to know enough to get out of the rain, not to know enough to go in when it rains
* Từ tham khảo/words other:
-
lẫm lẫm
-
lắm lắm
-
lầm lầm lì lì
-
lầm lẫn
-
lắm lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không biết tính toán
* Từ tham khảo/words other:
- lẫm lẫm
- lắm lắm
- lầm lầm lì lì
- lầm lẫn
- lắm lần