Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày lương thực
- ration cycle
* Từ tham khảo/words other:
-
tấn công chiến thuật
-
tấn công chính
-
tấn công chính diện
-
tấn công chủ yếu
-
tân công cổ điển văn phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày lương thực
* Từ tham khảo/words other:
- tấn công chiến thuật
- tấn công chính
- tấn công chính diện
- tấn công chủ yếu
- tân công cổ điển văn phái