Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập luận
- argument|= lập luận mơ hồ/vững chắc/xác đáng loose/weighty/convincing argument
* Từ tham khảo/words other:
-
nhuốc nhơ
-
nhược tiểu
-
nhược xuất
-
nhuốm
-
nhuộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập luận
* Từ tham khảo/words other:
- nhuốc nhơ
- nhược tiểu
- nhược xuất
- nhuốm
- nhuộm