không ăn thua | - to come to nothing; to result in nothing; to cut no ice; to be ineffective/useless/in vain; to be of no avail|= lời khuyên của anh không ăn thua gì cả họ vẫn nhậu nhẹt suốt ngày your advice comes to nothing they keep carousing all day long; your advice is ineffective/of no avail they keep carousing all day long|= tôi cố làm mọi cách để mở tập tin đó mà vẫn không ăn thua i tried everything to open that file but to no avail; i tried in vain to open that file |
* Từ tham khảo/words other:
- tám tập đầu
- tầm tay
- tầm tên
- tầm tên lửa
- tạm tha